Có 4 kết quả:

明净 míng jìng ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ明淨 míng jìng ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ明鏡 míng jìng ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ明镜 míng jìng ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển phổ thông

sáng sủa sạch sẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) bright and clean
(2) luminous

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sáng sủa sạch sẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) bright and clean
(2) luminous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mirror (as a metaphor for sth beautiful, bright and flat -- such as a lake -- or sth that provides clarity and insight)

Bình luận 0